Có 3 kết quả:

軼群 yì qún ㄧˋ ㄑㄩㄣˊ轶群 yì qún ㄧˋ ㄑㄩㄣˊ逸群 yì qún ㄧˋ ㄑㄩㄣˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 逸群[yi4 qun2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 逸群[yi4 qun2]

Bình luận 0

yì qún ㄧˋ ㄑㄩㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) above the common
(2) outstanding
(3) excelling
(4) preeminent

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0